Danh sách các nước Ngũ Hồ thập lục quốc

Thập lục quốc

Tên nướcDân tộcSố vuaVua sáng lậpVua cuối cùngTrị vìSố nămPhạm vi lãnh thổQuốc đôNước tiêu diệt
Hán,
Tiền Triệu
Hung Nô6Lưu UyênLưu HyHán 30431826Lưu vực sông Vị tỉnh Thiểm Tây, bộ phận tỉnh Cam Túc, Sơn Tây, Hà Nam, Hà Bắc.

1.Bình Dương
2.Trường An

Hậu Triệu
Triệu 318329
Thành HánĐê5Lý HùngLý ThếThành 30433843phía đông tỉnh Tứ Xuyên và bộ phận tỉnh Vân Nam, Quý ChâuThành ĐôĐông Tấn
Hán 338347
Tiền LươngHán8Trương ThựcTrương Thiên Tích31437663phía tây Cam Túc, Ninh Hạ, phía đông Tân CươngCô Tang,Tiền Tần
Hậu TriệuYết6Thạch LặcThạch Chi31935133Hà Bắc, Hà Nam, Sơn Tây, Sơn Đông, Thiểm Tây, bộ phận Giang Tô, bộ phận An Huy, bộ phận Cam Túc, bộ phận Liêu Ninh

1.Tương Quốc
2.Nghiệp

Nhiễm Ngụy
Tiền YênTiên Ty3Mộ Dung HốiMộ Dung Vĩ33737034Hà Bắc, Hà Nam, Sơn Đông, Sơn Tây, Thiểm Tây, Cam Túc, An Huy, Giang Tô, Liêu Ninh

1.Long Thành
2.Nghiệp

Tiền Tần
Tiền TầnĐê6Phù KiênPhù Sùng35139444Hà Bắc, Hà Nam, Sơn Đông, Sơn Tây, An Huy, Thiểm Tây, Giang Tô, Tứ Xuyên, Quý Châu, Hồ Bắc, Liêu Ninh, Cam Túc, phía tây Ninh Hạ, phía đông Tân CươngTrường AnHậu Tần, Tây Tần
Hậu YênTiên Ty7Mộ Dung ThùyMộ Dung Hy[ghi chú 1]38440924Hà Bắc, Sơn Đông, Sơn Tây, bộ phận Hà Nam, bộ phận Liêu NinhTrung SơnBắc Yên
Hậu TầnKhương3Diêu TrườngDiêu Hoằng38441734Cam Túc, Thiểm Tây, Sơn Tây, Hà NamTrường AnĐông Tấn
Tây TầnTiên Ty4Khất Phục Quốc NhânKhất Phục Mộ Mạt385400
409431
39phía đông Cam TúcKim ThànhHồ Hạ
Hậu LươngĐê4Lã QuangLã Long38940314phía tây Cam Túc, bộ phận Ninh Hạ, bộ phận Thanh Hải, bộ phận Tân CươngCô TangHậu Tần
Nam LươngTiên Ty3Thốc Phát Ô CôThốc Phát Nục Đàn39741418Thanh Hải, phía tây Cam TúcĐông ĐôTây Tần
Nam YênTiên Ty3Mộ Dung ĐứcMộ Dung Siêu39841013Sơn Đông, bộ phận Hà NamQuảng CốĐông Tấn
Tây LươngHán3Lý CảoLý Tuân40042122phía tây Cam Túc và bộ phận Tân CươngĐôn HoàngBắc Lương
Bắc LươngHung Nô3Đoàn Nghiệp[ghi chú 2]Thư Cừ Mục Kiền39743941phía tây Cam Túc, bộ phận Ninh Hạ, bộ phận Tân Cương, bộ phận Thanh HảiTrương DịchBắc Ngụy, Nhu Nhiên
Hồ HạHung Nô3Hách Liên Bột BộtHách Liên Định40743125Thiểm Tây, bộ phận Nội Mông CổThống Vạn ThànhThổ Cốc Hồn, Bắc Ngụy
Bắc YênCao Câu Ly, Hán3Mộ Dung Vân (sau xưng Cao Vân) [ghi chú 3]Phùng Hoằng40743630Liêu Ninh, Hà BắcHòa LongBắc Ngụy

Số khác

Tên nướcDân tộcSố vuaVua sáng lậpVua cuối cùngTrị vìSố nămPhạm vi lãnh thổQuốc đôNước tiêu diệt
Tiền Cừu TrìĐê9Dương Mậu SưuDương Toản296 - 37176Vũ Đô, Âm BìnhCừu TrìTiền Tần
Hậu Cừu TrìĐê7Dương ĐịnhDương Bảo Sí385 - 44359Khu vực Lũng Tây, Hán Trung, Thiên ThủyCừu TrìBắc Ngụy
Đãng XươngKhương7Lương CầnLương My Định? - 564 phía nam Cam TúcĐãng Xương ThànhTây Ngụy
Đặng ChíKhương12Tương Thư TrịTương Thiềm Hành430 - 554125phía tây Cừu Trì, phía nam Đãng Xương Quốc Đãng Xương, nằm ở phía bắc Tứ XuyênĐặng Chí ThànhTây Ngụy
Nhiễm NgụyHán2Nhiễm MẫnNhiễm Trí350 - 3523Hà Nam, phía nam Hà Bắc, phía nam Sơn TâyNghiệp ThànhTiền Yên
Tiều ThụcHán1Tiều TúngTiều Túng405 - 4139Nguyên tỉnh Tứ XuyênThành ĐôĐông Tấn
Hoàn SởHán3Hoàn HuyềnHoàn Chân403 - 4053Khu vực trung hạ du Trường Giang

1.Kiến Khang
2.Giang Lăng

Đông Tấn
Địch NgụyĐinh Linh2Địch LiêuĐịch Chiêu388 - 3925Bộ phận Hà NamHà Nam Huyện HoạtHậu Yên
ĐạiTiên Ti8Thác Bạt Y Lô[ghi chú 4]Thác Bạt Thập Dực Kiền315 - 37662Miền trung Nội Mông Cổ

1.Vân Trung
2.Thịnh Nhạc

Tiền Tần
Tây YênTiên Ty7Mộ Dung HoằngMộ Dung Vĩnh384 - 39411Từ Thiểm Tây chuyển tới Sơn TâyTrương TửHậu Yên
Vũ Văn bộTiên Ty7Vũ Văn Mạc HoèVũ Văn Dật Đậu Quy302 - 34443Bên ngoài Liêu ĐôngKhông có thủ đô cố địnhTiền Yên
Đoàn bộTiên Ty9Đoàn Nhật Lục QuyếnĐoàn Kham310 - 35748phía bắc Hà BắcLệnh ChiTiền Yên